Có 3 kết quả:
即席 jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ • 急袭 jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ • 急襲 jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impromptu
(2) improvised
(3) to take one's seat (at a banquet etc)
(2) improvised
(3) to take one's seat (at a banquet etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sudden attack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sudden attack
Bình luận 0