Có 3 kết quả:

即席 jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ急袭 jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ急襲 jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ

1/3

jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impromptu
(2) improvised
(3) to take one's seat (at a banquet etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sudden attack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sudden attack

Bình luận 0